--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Pharaoh's chicken chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clayey
:
như đất sét; có sétclayey soil có đất sét
+
ghostly
:
(thuộc) ma quỷ; như một bóng ma
+
nói trạng
:
Talk big, brag, boast
+
cyclopropane
:
một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật
+
hiền đức
:
Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đứcThe old lady looked gentle and virtuous indeed